Từ đồng nghĩa với "nung núng"

do dự chần chừ dao động chùn bước
nhấp nhô nói ngập ngừng nói ấp úng ấp úng nói ra
nao núng lưỡng lự không quyết đoán mơ hồ
khó xử băn khoăn lòng vòng lưỡng lự
không chắc chắn trần trừ vấp váp đi loạng choạng