Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nung đúc"
nung chảy
tan chảy
luyện
nấu chảy
đúc
chế tạo
hàn
hợp kim
nấu
làm nóng
gia nhiệt
chế biến
chế tác
tạo hình
hình thành
biến đổi
chuyển hóa
đun
nấu nướng
hấp