Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuôi cấy"
nuôi trồng
nuôi dưỡng
phát triển
tạo điều kiện
chăm sóc
bảo tồn
kích thích
thí nghiệm
khảo sát
nghiên cứu
tạo ra
sản xuất
đưa vào
thực hiện
thực nghiệm
cấy ghép
cấy
phát sinh
khai thác
tái tạo