Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuôi trồng"
nuôi dưỡng
trồng trọt
chăn nuôi
nuôi cá
trồng cây
phát triển
canh tác
nuôi giống
nuôi cấy
trồng hoa
nuôi thủy sản
trồng rau
nuôi động vật
trồng lúa
nuôi trồng thủy sản
chăm sóc
phát triển nông nghiệp
nuôi trồng nông sản
trồng nấm
nuôi ong