Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuông"
nuông chiều
nuôi
nuôi nấng
nuôi dưỡng
chiều chuộng
cưng chiều
cung cấp
sự cung dưỡng
nuôi cho lớn
thức ăn
bữa ăn
bữa chén
sự chăm sóc
chăm sóc
đối đãi
chăm bẵm
cung ứng
thức ăn gia súc
suất cỏ khô
cỏ chăn nuôi