Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuốt"
nuốt chửng
nuốt trôi
ăn
hấp thụ
uống
ngụm
miếng
hít vào
rút
nén
nuốt hận
nuốt giận
nuốt nước mắt
chiếm đoạt
cả tin
tin ngay
ngâm
chìm
cắn
nuốt lời
nuốt khổ