Từ đồng nghĩa với "nuốt"

nuốt chửng nuốt trôi ăn hấp thụ
uống ngụm miếng hít vào
rút nén nuốt hận nuốt giận
nuốt nước mắt chiếm đoạt cả tin tin ngay
ngâm chìm cắn nuốt lời
nuốt khổ