Từ đồng nghĩa với "nuốt chứng"

nuốt lời nuốt hứa nuốt chửng nuốt gọn
nuốt trọn nuốt nhanh nuốt vội nuốt ừng ực
nuốt chửng miếng nuốt chửng thức ăn nuốt chửng lời hứa nuốt chửng cam kết
nuốt chửng trách nhiệm nuốt chửng sự thật nuốt chửng ý kiến nuốt chửng cảm xúc
nuốt chửng quyết định nuốt chửng thông tin nuốt chửng sự việc nuốt chửng tình huống