Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuốt hận"
nuốt hận
chịu đựng
nén
nuốt chửng
nuốt trôi
ngâm
cắn răng
khắc khoải
đau lòng
tủi hổ
uất ức
bất bình
chua xót
thấm thía
đè nén
bỏ lại
bỏ đi
vứt bỏ
hấp thụ
ăn