Từ đồng nghĩa với "nuốt hận"

nuốt hận chịu đựng nén nuốt chửng
nuốt trôi ngâm cắn răng khắc khoải
đau lòng tủi hổ uất ức bất bình
chua xót thấm thía đè nén bỏ lại
bỏ đi vứt bỏ hấp thụ ăn