Từ đồng nghĩa với "nuốt lời"

nuốt chửng nuốt trôi nuốt lời hấp thụ
nén ăn uống ngụm
tiêu hóa chấp nhận thừa nhận đồng ý
không phản đối bỏ qua làm ngơ không tranh cãi
không phê phán không cãi lại không chống đối không phản kháng