Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuốt lời"
nuốt chửng
nuốt trôi
nuốt lời
hấp thụ
nén
ăn
uống
ngụm
tiêu hóa
chấp nhận
thừa nhận
đồng ý
không phản đối
bỏ qua
làm ngơ
không tranh cãi
không phê phán
không cãi lại
không chống đối
không phản kháng