Từ đồng nghĩa với "nuốt nước bọt"

chảy nước miếng chảy nước dãi nuốt nước miếng nuốt nước dãi
nuốt nước nuốt nước bọt chảy dãi chảy nước
rỉ nước miếng rỉ nước dãi thèm ăn thèm uống
khát nước khát miệng đọng nước miếng đọng nước dãi
cảm giác thèm ăn cảm giác thèm uống cảm giác khát cảm giác ẩm miệng