Từ đồng nghĩa với "nuốt sống"

nuốt chửng nuốt ăn tiêu thụ
bu lông hấp thụ chiếm lĩnh thắng lợi
đánh bại đoạt thâu tóm cướp
lấn át khống chế thống trị đè bẹp
xâm chiếm thực hiện thực thi không tìm được