Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nuốt sống"
nuốt chửng
nuốt
ăn
tiêu thụ
bu lông
hấp thụ
chiếm lĩnh
thắng lợi
đánh bại
đoạt
thâu tóm
cướp
lấn át
khống chế
thống trị
đè bẹp
xâm chiếm
thực hiện
thực thi
không tìm được