Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nylon"
polyester
sợi tổng hợp
vải tổng hợp
vải nhân tạo
vải dệt
vải bạt
vải chống thấm
vải lưới
vải dày
vải nhẹ
vải bền
vải không thấm nước
vải nylon 6
vải nylon 66
sợi nilon
chỉ khâu
vải chống nước
vải dệt kim
vải dệt thoi
vải công nghiệp