Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ná"
nỏ
súng bắn
cung
cung tên
vũ khí
đồ bắn
bắn chim
vũ khí thô sơ
đạn
mũi tên
bắn
đồ chơi bắn
bắn xa
bắn trúng
đồ bắn chim
vật bắn
công cụ bắn
dụng cụ bắn
vật dụng bắn
vật thể bắn