Từ đồng nghĩa với "ná"

nỏ súng bắn cung cung tên
vũ khí đồ bắn bắn chim vũ khí thô sơ
đạn mũi tên bắn đồ chơi bắn
bắn xa bắn trúng đồ bắn chim vật bắn
công cụ bắn dụng cụ bắn vật dụng bắn vật thể bắn