Từ đồng nghĩa với "nách"

hốc nách hố nách khoang nách khe nách
góc nách cạnh nách nách tường nách nhà
nách cánh tay nách ngực nách bên nách trái
nách phải nách dưới nách trên nách con
nách gói nách đồ nách mang nách đi chơi