Từ đồng nghĩa với "nái sể"

lợn nái lợn mẹ lợn cái lợn đẻ
lợn sinh sản lợn giống lợn trưởng thành lợn nuôi
lợn con lợn sề lợn cái đã đẻ lợn cái đã sinh sản
lợn cái trưởng thành lợn cái nuôi lợn cái lớn lợn cái nhiều lứa
lợn cái đã có con lợn cái đã đẻ nhiều lần lợn cái đã sinh con lợn cái đã nuôi con