Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nánh"
nhánh
né
tránh
lách
hất
đẩy
xô
bỏ qua
nhường
dời
di chuyển
lùi
bước sang một bên
tách
chia
phân chia
cách ly
tách biệt
rời
xa