Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nát bàn"
bàn bị hỏng
bàn bị vỡ
bàn bị gãy
bàn bị rạn
bàn bị nứt
bàn bị sứt
bàn bị méo
bàn bị xước
bàn bị hư
bàn bị hỏng hóc
bàn bị lỏng
bàn bị xập
bàn bị lún
bàn bị cong
bàn bị mẻ
bàn bị rách
bàn bị bể
bàn bị hỏng bét
bàn bị tàn phá
bàn bị tàn tạ