Từ đồng nghĩa với "nát gan"

gan bị hỏng gan nhiễm mỡ xơ gan gan yếu
gan tổn thương gan viêm gan xơ gan sưng
gan không khỏe gan kém gan suy gan độc
gan thối gan xấu gan mỡ gan hư
gan xơ hóa gan bị bệnh gan không hoạt động gan không bình thường