Từ đồng nghĩa với "nát nước"

tỉ mỉ kỹ càng cẩn thận chu đáo
tinh tế suy nghĩ kỹ thận trọng tính toán
điều tra xem xét phân tích lập kế hoạch
dự đoán khảo sát nghiên cứu đánh giá
lập luận thảo luận tranh luận bàn bạc