Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nát nước"
tỉ mỉ
kỹ càng
cẩn thận
chu đáo
tinh tế
suy nghĩ kỹ
thận trọng
tính toán
điều tra
xem xét
phân tích
lập kế hoạch
dự đoán
khảo sát
nghiên cứu
đánh giá
lập luận
thảo luận
tranh luận
bàn bạc