Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nát óc"
vỡ não
chấn thương sọ não
suy nghĩ
trăn trở
đau đầu
khổ sở
đau não
băn khoăn
lo lắng
căng thẳng
đấu tranh tư tưởng
nghiên cứu
tìm tòi
khổ tâm
đi tìm giải pháp
điều tra
phân tích
suy tư
đắm chìm trong suy nghĩ
mò mẫm tìm đường