Từ đồng nghĩa với "nát óc"

vỡ não chấn thương sọ não suy nghĩ trăn trở
đau đầu khổ sở đau não băn khoăn
lo lắng căng thẳng đấu tranh tư tưởng nghiên cứu
tìm tòi khổ tâm đi tìm giải pháp điều tra
phân tích suy tư đắm chìm trong suy nghĩ mò mẫm tìm đường