Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nâng giấc"
nâng cao giấc ngủ
chăm sóc
nuôi dưỡng
chăm nom
săn sóc
đỡ đần
giúp đỡ
hỗ trợ
bảo vệ
thương yêu
trông nom
dỗ dành
an ủi
vỗ về
nâng niu
cưng chiều
chăm bẵm
chăm sóc tận tình
nâng đỡ
thúy thả