Từ đồng nghĩa với "nãy nở"

nảy nở phát triển tăng trưởng trưởng thành
hình thành sinh sôi nảy mầm đâm chồi
đơm hoa nảy sinh khởi sắc bùng nổ
thăng hoa phát lộc tươi tốt đi lên
vươn lên phát triển mạnh đột phá khởi đầu