Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"né"
tránh
né tránh
lách
lẩn tránh
chạy lắt léo
động tác né tránh
động tác lách
tìm cách lẩn tránh
bước sang một bên
vượt qua
sự lẫn tránh
mánh lới
chiến lược
di chuyển lắt léo
thuật
kéo lui
mưu mẹo
mưu kế
kế hoạch
tiểu xảo