Từ đồng nghĩa với "ném đĩa"

ném ném xa ném mạnh ném cao
ném xuống ném qua ném đi ném lại
ném trúng ném đĩa bay ném đĩa thể thao ném đĩa nhựa
ném đĩa kim loại ném đĩa gỗ ném đĩa thủy tinh ném đĩa tròn
ném đĩa phẳng ném đĩa thể hình ném đĩa trong thể thao ném đĩa trong trò chơi