Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nén"
ép
sự ép
sự nén
(việc) nén
co
sự co
đông đặc
ngưng tụ
áp suất
sự cô lại
sự cô đọng
sự đầm
sự giảm bớt
nhốt
dồn
tích tụ
tập trung
giam giữ
kìm hãm
siết chặt
bóp lại