Từ đồng nghĩa với "nén"

ép sự ép sự nén (việc) nén
co sự co đông đặc ngưng tụ
áp suất sự cô lại sự cô đọng sự đầm
sự giảm bớt nhốt dồn tích tụ
tập trung giam giữ kìm hãm siết chặt
bóp lại