Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nén lòng"
kiềm chế
bị ức chế
bị dồn nén
bị đè nén
bị đàn áp
bị áp bức
bị bóp nghẹt
bị kiềm hãm
bị kìm nén
bị chèn ép
bị nén lại
không thể bộc lộ
không thể lắc
không cộc cằn
bị ẩn
bị thất vọng
bị trừng phạt
bị kìm giữ
bị chèn
bị kìm hãm