Từ đồng nghĩa với "nén lòng"

kiềm chế bị ức chế bị dồn nén bị đè nén
bị đàn áp bị áp bức bị bóp nghẹt bị kiềm hãm
bị kìm nén bị chèn ép bị nén lại không thể bộc lộ
không thể lắc không cộc cằn bị ẩn bị thất vọng
bị trừng phạt bị kìm giữ bị chèn bị kìm hãm