Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nép"
trốn
ẩn
núp
giấu
kín
bám
dán
khoanh
thu mình
ép sát
bịt
che
lén
nén
chui
bịt kín
lẩn
bám sát
khoanh tròn
nén mình