Từ đồng nghĩa với "nét"

đường nét nét vẽ nét mặt nét bút
nét đặc trưng nét chính nét nổi bật nét khắc họa
nét biểu cảm nét riêng nét tinh tế nét hài hòa
nét đặc sắc nét phác thảo nét lông mày nét cảm xúc
nét hình nét đẹp nét nghệ thuật nét truyền thống