Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nét mặt"
nét
đặc điểm
đặc tính
phẩm chất
tính cách
tính khí
thái độ
biểu cảm
vẻ mặt
diện mạo
hình dáng
cảm xúc
nét biểu cảm
nét riêng
nét đặc trưng
nét tính cách
nét tâm trạng
nét thần thái
nét duyên dáng
nét quyến rũ
nét thanh thoát