Từ đồng nghĩa với "nét mặt"

nét đặc điểm đặc tính phẩm chất
tính cách tính khí thái độ biểu cảm
vẻ mặt diện mạo hình dáng cảm xúc
nét biểu cảm nét riêng nét đặc trưng nét tính cách
nét tâm trạng nét thần thái nét duyên dáng nét quyến rũ
nét thanh thoát