Từ đồng nghĩa với "nêm"

cái nêm nêm cái chêm chêm
chèn bửa bằng nêm chẻ bằng nêm mũi nhọn
wedge én chen vào dấn vào
ký gửi cái chền đâm thọc
xen vào khoét khoan gác
đẩy