Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nêm"
cái nêm
nêm
cái chêm
chêm
chèn
bửa bằng nêm
chẻ bằng nêm
mũi nhọn
wedge
én
chen vào
dấn vào
ký gửi
cái chền
đâm
thọc
xen vào
khoét
khoan
gác
đẩy