Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nên thân thiết"
trở thành
trở nên
gắn bó
thân thiết
kết nối
hòa nhập
thân quen
quen biết
thân mật
gần gũi
hợp tác
liên kết
thân thuộc
đồng hành
cùng nhau
hợp nhất
gắn kết
tương tác
chung sống
kết thân