Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nêu gương"
dạy
hướng dẫn
giáo dục
làm gương
mẫu mực
tấm gương
hình mẫu
điển hình
chỉ dẫn
khuyến khích
truyền cảm hứng
gợi ý
động viên
thúc đẩy
nêu bật
phát huy
thể hiện
minh họa
đề xuất
khai sáng