Từ đồng nghĩa với "nín nhịn"

chịu đựng chịu nhịn nén lòng kiềm chế
nhẫn nhịn nhẫn nại câm nín im lặng
bị động không phản kháng không chống lại đè nén
kìm nén bó buộc gò bó tự kiềm chế
khắc chế giữ im không nói không bộc lộ