Từ đồng nghĩa với "níu áo"

kìm hãm cản trở ngăn cản giữ lại
kìm giữ bó buộc trói buộc khống chế
đè nén cản trở tiến bộ kìm chân làm chậm lại
cản trở sự phát triển ngăn chặn kìm nén đối kháng
chống đối bất đồng tranh giành đối đầu