Từ đồng nghĩa với "nòi"

giống nòi dòng giống dòng giống
nòi giống loài nòi người tộc người
chủng tộc chủng người dân tộc sắc tộc
hạng rễ giới giống tốt
giống đặc biệt nhóm phân loại đơn vị phân loại