Từ đồng nghĩa với "nòi giống ở"

giống nòi dòng giống họ hàng tổ tiên
di truyền gen dòng dõi tính di truyền
huyết thống cội nguồn nòi giống thế hệ
tộc tộc người bản sắc đặc điểm di truyền
di sản dòng máu căn cước tính cách di truyền