Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nòng"
nòng súng
ống
xi lanh
thùng
thùng phuy
thùng chứa
bình
bồn
ruột
thùng lớn
thể viên trụ
khối hình trống
đầu heo
khoang màng nhĩ
trống
cái trống
xe tăng
đạn đã lên nòng
thùng tonneau
đóng thùng