Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nòng cột"
cột trụ
cột thùng
sườn
nòng cốt
trụ cột
chủ chốt
xương sống
nền tảng
cốt lõi
hạt nhân
cốt yếu
trung tâm
đầu não
lực lượng chính
cơ sở
chìa khóa
điểm tựa
cốt cán
nòng cốt
trụ cột chính