Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nòng nọc"
nòng nọc
ấu trùng
tép
cá con
sò con
sinh vật nước
nhái con
ếch con
cá nhỏ
tôm con
sinh vật non
động vật nước
nước
sinh vật sống dưới nước
động vật chưa trưởng thành
sinh vật thủy sinh
cá non
tôm
cá
sinh vật biển
sinh vật nước ngọt