Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nòng súng"
báng súng
mõm
nòng
thân súng
cán súng
đầu súng
ống súng
lỗ súng
vỏ súng
bộ phận súng
khẩu súng
súng
vũ khí
súng trường
súng ngắn
súng bắn đạn
súng tự động
súng lục
súng máy
súng săn