Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nó"
điều đó
đó
cái đó
con vật đó
cô ấy
anh ấy
họ
bạn
nó ấy
người đó
vật đó
cái ấy
đối tượng đó
đối tượng ấy
cái kia
người kia
cái nọ
đối tượng kia
cái đó
điều ấy
điều nọ