Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói bẩy"
nói bảy
lặp lại
nói rõ
phát biểu
đọc thuộc lòng
nói lại
trình bày
diễn đạt
giải thích
tường thuật
kể lại
nhắc lại
nói ra
truyền đạt
bày tỏ
thuyết trình
thuyết minh
nói một cách rõ ràng
nói một cách chính xác
nói một cách mạch lạc