Từ đồng nghĩa với "nói bẩy"

nói bảy lặp lại nói rõ phát biểu
đọc thuộc lòng nói lại trình bày diễn đạt
giải thích tường thuật kể lại nhắc lại
nói ra truyền đạt bày tỏ thuyết trình
thuyết minh nói một cách rõ ràng nói một cách chính xác nói một cách mạch lạc