Từ đồng nghĩa với "nói chặn"

nói trước can thiệp ngăn chặn phê phán
chỉ trích khuyến cáo nhắc nhở đề phòng
cảnh báo điều chỉnh nói thẳng nói thật
nói cho phải nói rõ nói dứt khoát nói ngắn gọn
nói thẳng thắn nói cắt nghĩa nói đúng nói ra sự thật