Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói chặn"
nói trước
can thiệp
ngăn chặn
phê phán
chỉ trích
khuyến cáo
nhắc nhở
đề phòng
cảnh báo
điều chỉnh
nói thẳng
nói thật
nói cho phải
nói rõ
nói dứt khoát
nói ngắn gọn
nói thẳng thắn
nói cắt nghĩa
nói đúng
nói ra sự thật