Từ đồng nghĩa với "nói cạnh"

nói bóng nói móc nói khéo nói xéo
nói lén nói gián tiếp nói châm biếm nói đùa
nói phê phán nói châm chọc nói ám chỉ nói vu vơ
nói lấp lửng nói mỉa mai nói ngầm nói thâm thúy
nói ẩn ý nói tếu nói hóm hỉnh nói châm chọc nhẹ nhàng