Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói cứng"
nói dối
nói mạnh
nói chắc
nói kiên quyết
nói tự tin
nói vững vàng
nói thẳng
nói cứng rắn
nói quyết liệt
nói bướng
nói ngược
nói khẳng định
nói không lay chuyển
nói cứng nhắc
nói bạo
nói cứng đầu
nói cứng cỏi
nói bạo dạn
nói ra vẻ
nói không sợ hãi