Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói hớt"
nói trước
cắt lời
chen ngang
nói xen
ngắt lời
nói chèn
nói hớ
nói lén
nói vội
nói đứt quãng
nói dở
nói lấp
nói tắt
nói lấp lửng
nói lộn
nói nhầm
nói sai
nói lạc đề
nói không đúng
nói không trúng