Từ đồng nghĩa với "nói hớt"

nói trước cắt lời chen ngang nói xen
ngắt lời nói chèn nói hớ nói lén
nói vội nói đứt quãng nói dở nói lấp
nói tắt nói lấp lửng nói lộn nói nhầm
nói sai nói lạc đề nói không đúng nói không trúng