Từ đồng nghĩa với "nói khéo"

nói khéo léo nói ngọt ngào nói dỗ dành nói uyển chuyển
nói nhẹ nhàng nói khéo tay nói khéo léo nói thuyết phục
nói mềm mỏng nói dịu dàng nói khéo léo nói khéo léo
nói khéo léo nói khéo léo nói khéo léo nói khéo léo
nói khéo léo nói khéo léo nói khéo léo nói khéo léo