Từ đồng nghĩa với "nói lưỡng"

nói đôi co nói nước đôi giả tạo lừa dối
đạo đức giả diễn xuất nói vòng vo nói mập mờ
nói lấp lửng nói không rõ ràng nói dối nói ngược
nói lấp lửng nói chéo nói quanh co nói mơ hồ
nói giả dối nói không thật nói không minh bạch nói không thẳng thắn