Từ đồng nghĩa với "nói lảng"

lảng tránh né tránh trốn tránh lẩn tránh
tránh lẩn trốn chạy trốn
trốn thoát bước sang một bên đánh lạc hướng nói vòng
nói quanh co nói mập mờ nói dông dài nói lấp lửng
nói lấp lánh nói không rõ ràng nói không đi vào vấn đề nói lạc đề
nói sang chuyện khác