Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nói lẳng"
nói lái
nói tránh
nói vòng
nói quanh
nói lảng
nói khéo
nói mập mờ
nói bóng gió
nói dối
nói ngoa
nói lấp liếm
nói mơ hồ
nói tắt
nói lấp
nói lấp lửng
nói chệch
nói lệch
nói không thẳng
nói không rõ
nói mơ màng